Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
試験期間 しけんきかん
sự thử (sự thử) thời kỳ
実験 じっけん
thí nghiệm
期間 きかん
kì; thời kì
実証実験 じっしょうじっけん
thực nghiệm để kiểm chứng
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
実経験 じつけいけん
kinh nghiệm thực tế
実体験 じったいけん
kinh nghiệm thực tế, quan sát thực tế