実験物理学
じっけんぶつりがく
☆ Danh từ
Experimental physics

実験物理学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実験物理学
実験心理学 じっけんしんりがく
tâm lý học thực nghiệm
実験動物科学 じっけんどーぶつかがく
nghiên cứu động vật trong phòng thí nghiệm
心理実験 しんりじっけん
thực nghiệm tâm lý học
実験動物 じっけんどうぶつ
động vật thí nghiệm
動物実験 どうぶつじっけん
sự thí nghiệm trên động vật
化学実験 かがくじっけん
thí nghiệm hóa học
科学実験 かがくじっけん
thí nghiệm khoa học
実験科学 じっけんかがく
khoa học thực nghiệm