Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心理実験
しんりじっけん
thực nghiệm tâm lý học
実験心理学 じっけんしんりがく
tâm lý học thực nghiệm
実験物理学 じっけんぶつりがく
experimental physics
実験 じっけん
thí nghiệm
実証実験 じっしょうじっけん
thực nghiệm để kiểm chứng
実理 じつり
lý thuyết thực hành hoặc nguyên lý
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
心理 しんり
tâm lý.
実経験 じつけいけん
kinh nghiệm thực tế
「TÂM LÍ THỰC NGHIỆM」
Đăng nhập để xem giải thích