客いじり
きゃくいじり「KHÁCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Involving the audience (by talking to them, bringing them on stage, etc.)

Bảng chia động từ của 客いじり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 客いじりする/きゃくいじりする |
Quá khứ (た) | 客いじりした |
Phủ định (未然) | 客いじりしない |
Lịch sự (丁寧) | 客いじりします |
te (て) | 客いじりして |
Khả năng (可能) | 客いじりできる |
Thụ động (受身) | 客いじりされる |
Sai khiến (使役) | 客いじりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 客いじりすられる |
Điều kiện (条件) | 客いじりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 客いじりしろ |
Ý chí (意向) | 客いじりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 客いじりするな |
客いじり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 客いじり
釣り客 つりきゃく
khách, người đi câu cá
泊り客 とまりきゃく
khách trọ.
客 きゃく かく
người khách; khách
客扱い きゃくあつかい
lòng mến khách; sự hiếu khách; mến khách; hiếu khách
sự xen vào việc người khác, sự can thiệp vào việc người khác; sự lăng xăng quấy rầy, meddlersome
じりじり ぢりぢり
từ từ (nhưng đều đặn), dần dần, từng chút một
買い物客 かいものきゃく
người đi mua hàng
見舞い客 みまいきゃく
người đến thăm bệnh nhân