客室係
きゃくしつがかり「KHÁCH THẤT HỆ」
☆ Danh từ
Nhân viên phòng, tiếp viên (tàu)

客室係 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 客室係
客室 きゃくしつ
buồng khách
旅客室 りょ かく しつ
Phòng nghỉ cho hành khách ( trên フェリー)
trang thiết bị trong phòng
trang thiết bị phòng dành cho khách (như ở khách sạn, nhà nghỉ...)
客室稼働率 きゃくしつかどうりつ
tỷ lệ lấp đầy phòng, tỷ lệ sử dụng phòng của khách
客室乗務員 きゃくしつじょうむいん
đoàn thủy thủ cabin
客室用備品 きゃくしつようびひん
trang thiết bị dùng cho phòng khách
客 きゃく かく
người khách; khách