Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
客室稼働率
きゃくしつかどうりつ
tỷ lệ lấp đầy phòng, tỷ lệ sử dụng phòng của khách
稼働率 かどうりつ
hiệu suất hoạt động
稼働率指数 かどうりつしすう
chỉ số hệ số sử dụng công suất; ICUR; chỉ số sử dụng công suất; chỉ số tốc độ vận hành
稼働 かどう
hoạt động; làm việc
客室 きゃくしつ
buồng khách
稼働中 かどうちゅう
đang hoạt động
フル稼働 フルかどう
hoạt động hết công suất (không nghỉ ngơi); sự hoạt động theo cơ chế 24h/24h không nghỉ
旅客室 りょ かく しつ
Phòng nghỉ cho hành khách ( trên フェリー)
客室係 きゃくしつがかり
nhân viên phòng, tiếp viên (tàu)
Đăng nhập để xem giải thích