Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
稼働率指数
かどうりつしすう
chỉ số hệ số sử dụng công suất
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
稼働率 かどうりつ
hiệu suất hoạt động
客室稼働率 きゃくしつかどうりつ
tỷ lệ lấp đầy phòng, tỷ lệ sử dụng phòng của khách
稼働 かどう
hoạt động; làm việc
稼働中 かどうちゅう
đang hoạt động
フル稼働 フルかどう
hoạt động hết công suất (không nghỉ ngơi); sự hoạt động theo cơ chế 24h/24h không nghỉ
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
スケジュール効率指数 スケジュールこーりつしすー
quản lý giá trị thu được
Đăng nhập để xem giải thích