稼働率指数
かどうりつしすう
☆ Danh từ
Chỉ số hệ số sử dụng công suất; ICUR; chỉ số sử dụng công suất; chỉ số tốc độ vận hành

稼働率指数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 稼働率指数
稼働率 かどうりつ
hiệu suất hoạt động
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
客室稼働率 きゃくしつかどうりつ
tỷ lệ lấp đầy phòng, tỷ lệ sử dụng phòng của khách
稼働 かどう
hoạt động; làm việc
稼働中 かどうちゅう
đang hoạt động
フル稼働 フルかどう
hoạt động hết công suất (không nghỉ ngơi); sự hoạt động theo cơ chế 24h/24h không nghỉ
スケジュール効率指数 スケジュールこーりつしすー
quản lý giá trị thu được
コスト効率指数 コストこーりつしすー
chỉ số giá tiêu dùng (cpi)