Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 客家料理
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
家庭料理 かていりょうり
về(ở) nhà nấu
料理評論家 りょうりひょうろんか
nhà phê bình ẩm thực
客家語 ハッカご
tiếng Khách Gia, tiếng Hẹ
料理 りょうり
bữa ăn; sự nấu ăn
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.