Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
客殿 きゃくでん
sảnh tiếp khách (trong lâu đài)
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
大殿 おとど おおとの
minister (of government), noble
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大仏殿 だいぶつでん
daibutsuden
大極殿 だいごくでん たいきょくでん
đại điện (sảnh lớn) trong lâu đài
大殿筋 だいでんきん
cơ mông lớn