宣布
せんぷ「TUYÊN BỐ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tuyên
Tuyên bố.

Bảng chia động từ của 宣布
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 宣布する/せんぷする |
Quá khứ (た) | 宣布した |
Phủ định (未然) | 宣布しない |
Lịch sự (丁寧) | 宣布します |
te (て) | 宣布して |
Khả năng (可能) | 宣布できる |
Thụ động (受身) | 宣布される |
Sai khiến (使役) | 宣布させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 宣布すられる |
Điều kiện (条件) | 宣布すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 宣布しろ |
Ý chí (意向) | 宣布しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 宣布するな |
宣布 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宣布
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
宣戦布告 せんせんふこく
sự tuyên bố khai chiến
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
不宣 ふせん
Bạn chân thành!.
託宣 たくせん
thần tiên báo mộng.
番宣 ばんせん
quảng cáo của các chương trình ti vi, radio; Quảng cáo về các chương trình
街宣 がいせん
hoạt đồng tuyên truyền (chính trị) được thực hiện trên đường phố