宣戦
せんせん「TUYÊN CHIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tuyên chiến.

Từ trái nghĩa của 宣戦
Bảng chia động từ của 宣戦
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 宣戦する/せんせんする |
Quá khứ (た) | 宣戦した |
Phủ định (未然) | 宣戦しない |
Lịch sự (丁寧) | 宣戦します |
te (て) | 宣戦して |
Khả năng (可能) | 宣戦できる |
Thụ động (受身) | 宣戦される |
Sai khiến (使役) | 宣戦させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 宣戦すられる |
Điều kiện (条件) | 宣戦すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 宣戦しろ |
Ý chí (意向) | 宣戦しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 宣戦するな |
宣戦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宣戦
宣戦布告 せんせんふこく
sự tuyên bố khai chiến
宣伝戦 せんでんせん
chiến dịch quảng cáo
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện