Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
宣伝路線 せんでんろせん
lộ trình quảng cáo, tuyên truyền
杭 くい
giàn, cái cọc
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea