Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 室住虎登
住民登録 じゅうみんとうろく
sự đăng ký cư dân
保健室登校 ほけんしつとうこう
going straight to the infirmary in school
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
虎 とら トラ
hổ
虎鱚 とらぎす トラギス
Parapercis pulchella (một loài cá biển thuộc chi Parapercis trong họ Cá lú)
龍虎 りゅうとら
người anh hùng, nhân vật nam chính
ベンガル虎 ベンガルとら ベンガルトラ
hổ Bengal