Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 室内交響曲
交響曲 こうきょうきょく
khúc giao hưởng; bản nhạc giao hưởng; giao hưởng
室内協奏曲 しつないきょうそうきょく
(nhạc) hòa tầu thính phòng
交響 こうきょう
ảnh hưởng dội lại; sự phản ứng
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
無響室 むきょうしつ
phòng không có tiếng vọng lại
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
内室 ないしつ
bà nhà; chị nhà; phu nhân
室内 しつない
phần nội thất