無響室
むきょうしつ「VÔ HƯỞNG THẤT」
☆ Danh từ
Phòng không có tiếng vọng lại

無響室 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無響室
む。。。 無。。。
vô.
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
無影響量 むえーきょーりょー
mức độ tác dụng phụ không quan sát được
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
響 ひびき
vang lại; kêu; sự phản hồi; tiếng ồn
室 むろ しつ
gian phòng.
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).