Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内室 ないしつ
bà nhà; chị nhà; phu nhân
室内 しつない
phần nội thất
室内外 しつないがい
trong nhà và ngoài trời
室内機 しつないき
dàn máy lạnh
室内プール しつないプール
bể bơi trong nhà
室内楽 しつないがく
nhạc phòng (cho dàn nhạc nhỏ, chơi trong phòng)
室内灯 しつないとう
đèn trong xe
室内用 しつないよう
nội thất trong nhà