Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 室屋成
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
鼓室形成術 こしつけいせいじゅつ
tạo hình màng nhĩ
室 むろ しつ
gian phòng.
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
屋 や
Chỉ người hoặc cửa hàng buôn bán thứ gì đó
屋上架屋 おくじょうかおく
gilding the lily, adding redundant things