Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
室積み むろつみ
inn
眉 まゆ まみえ
lông mày.
眉ずみ まゆずみ
bút kẻ lông mày.
山積み やまづみ
đống đất khổng lồ; đống; chất đống như núi
山並み やまなみ
dãy núi, rặng núi
黛 まゆずみ
bôi nhọ những lông mày; bút chì kẻ lông mày