Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 室山まゆみ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
室積み むろつみ
inn
眉 まゆ まみえ
lông mày.
真弓 まゆみ マユミ
Euonymus hamiltonianus (một loài thực vật có hoa trong họ Dây gối)
眉ずみ まゆずみ
bút kẻ lông mày.
眉墨 まゆずみ
bôi nhọ những lông mày; bút chì kẻ lông mày
黛 まゆずみ
bôi nhọ những lông mày; bút chì kẻ lông mày