Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 室戸型給炭艦
給油艦 きゅうゆかん
tàu chở dầu
ガラスど ガラス戸
cửa kính
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
給湯室 きゅうとうしつ
phòng pha trà, cà phê (có nước nóng)
給食室 きゅうしょくしつ
phòng ăn trưa
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
攻撃型潜水艦 こうげきがたせんすいかん
tấn công tàu ngầm