Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
室 むろ しつ
gian phòng.
次次に つぎつぎに
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt
次 つぎ じ
lần sau; sau đây; tiếp đến
麹室 こうじむろ
room for producing kōji
ロッカー室 ロッカーしつ
phòng thay đồ
妻室 さいしつ
vợ, (từ cổ, nghĩa cổ) người đàn bà; bà già
車室 しゃしつ
gian, ngăn (nhà, toa xe lửa...)