Các từ liên quan tới 室生山暖地性シダ群落
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
木生シダ もくせいシダ もくせいしだ
tree fern
シダ類 シダるい
các loài dương xỉ
暖地 だんち
vùng đất có khí hậu ấm áp, khu vực có khí hậu ấm áp
こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん 後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林
trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc.
群落 ぐんらく
các cộng đồng (nhiều làng xóm); cụm [bụi] cây