シダ類
シダるい「LOẠI」
Các loài dương xỉ
シダ類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シダ類
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
羊歯 しだ シダ
cây dương xỉ
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
木生シダ もくせいシダ もくせいしだ
tree fern
シダ植物 シダしょくぶつ しだしょくぶつ
pteridophyte (any plant of division Pteridophyta, incl. ferns and fern allies)
類 るい
loại; chủng loại.
コケ類 コケるい
loài rêu
ナッツ類 ナッツるい
loài quả hạch