暖地
だんち「NOÃN ĐỊA」
☆ Danh từ
Vùng đất có khí hậu ấm áp, khu vực có khí hậu ấm áp

暖地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暖地
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
地域暖房 ちいきだんぼう
district heating
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
地域冷暖房 ちいきれいだんぼう
khu vực phơi sự điều hoà
地球温暖化 ちきゅうおんだんか
sự ấm dần lên của bầu khí quyển trái đất
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.