Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 室蘭新道
新西蘭 ニュージーランド ニュージランド しんにしらん
zealand mới
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
新道 しんどう
con đường mới
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
蘭 あららぎ アララギ らに らん
cây phong lan, hoa lan
新西蘭扇歯鯨 ニュージーランドおうぎはくじら ニュージーランドオウギハクジラ
cá voi mõm khoằm Hector