Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
支局 しきょく
chi nhánh
運輸 うんゆ
sự vận tải; sự chuyên chở; sự vận chuyển
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
運輸省 うんゆしょう
bộ vận tải; bộ giao thông vận tải
運輸量 うんゆりょう
(số lượng (của)) giao thông
運輸相 うんゆしょう
bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải
陸運局 りくうんきょく
cục vận tải đường bộ
運輸業者 うんゆぎょうしゃ
người mang