宦官症
かんがんしょー「HOẠN QUAN CHỨNG」
Quan hoạn
Quan chức thái giám
Thái giám
宦官症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宦官症
宦官 かんがん
Hoạn quan; thái giám; công công.
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
脊柱後彎症 せきちゅーご彎症
còng cột sống, gù cột sống
官 つかさ かん
dịch vụ chính phủ; chế độ quan liêu