Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
墓穴 ぼけつ はかあな
huyệt
墓前 ぼぜん
trước phần mộ
横穴 よこあな おうけつ
Hang, động
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
墓穴を掘る ぼけつをほる
tự đào hố chôn mình; tự rước hoạ vào thân
名前群 なまえぐん
nhóm tên