Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮ノ花秀輝
バラのはな バラの花
hoa hồng.
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
ノ米偏 のごめへん ノごめへん
kanji "topped rice" radical (radical 165)
儁秀 しゅんしゅう
thiên tài; thần kỳ; người có tài
秀歌 しゅうか
bài thơ tanka hoặc waka hay
閨秀 けいしゅう ねやしゅう
người phụ nữ khuê tú; người phụ nữ được giáo dục kỹ lưỡng
赤秀 あこう アコウ
cây sộp