Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮下ともみ
下宮 げぐう
building of a Shinto shrine complex built upon the lowest ground
ズボンした ズボン下
quần đùi
Sumitomo (company)
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
声涙ともに下る せいるいともにくだる
to speak through one's tears, to speak with tears in one's eyes
耳元 みみもと
bên tai
耳許 みみもと
gần lỗ tai, (thì thầm) bên tai