Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮内
子宮内 しきゅうない
bên trong tử cung
宮内庁 くないちょう
Cơ quan nội chính Hoàng gia Nhật Bản
宮内省 くないしょう みやないせい
Bộ phận bảo vệ Hoàng gia
子宮内膜 しきゅうないまく
endometrium, uterine mucosa
子宮内カテーテル しきゅうないカテーテル
ống thông nội tử cung (một dụng cụ y tế được sử dụng để đưa thuốc hoặc chất lỏng vào buồng tử cung)
子宮内膜癌 しきゅうないまくがん
ung thư nội mạc tử cung
子宮内膜炎 しきゅうないまくえん
viêm nội mạc tử cung
子宮内膜症 しきゅうないまくしょう
lạc nội mạc tử cung