Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮内正喜
内宮 ないくう ないぐう
miếu thờ ise bên trong
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
宮内庁 くないちょう
Cơ quan nội chính Hoàng gia Nhật Bản
子宮内 しきゅうない
bên trong tử cung
宮内省 くないしょう みやないせい
Bộ phận bảo vệ Hoàng gia
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
子宮内膜 しきゅうないまく
endometrium, uterine mucosa