Các từ liên quan tới 宮前町 (北秋田市)
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
秋田貝 あきたがい アキタガイ
sò điệp
秋田犬 あきたけん あきたいぬ
Một giống chó vùng Akita.
秋田県 あきたけん
Akita, một tỉnh nằm ở vùng Đông Bắc Nhật Bản