Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮前真樹
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真ん前 まんまえ
ngay bên trong đối diện; dưới cái mũi
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
真ん前に まんまえに
ngay trong mặt (của); chỉ là đối diện