Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮原健斗
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
斗 とます と
Sao Đẩu
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
健 けん
sức khỏe
斗宿 ひきつぼし ひつきぼし
Sao Đẩu
一斗 いっと
một đấu
泰斗 たいと
thái đẩu, uy quyền lớn