Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
子宮口 しきゅうこう
os uteri, cervical os, orifice of the uterus
子宮 しきゅう
bào
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
明治神宮 めいじじんぐう
miếu thờ meiji
口子 くちこ
bầu nhụy hải sâm
子宮鏡 しきゅーきょー
soi tử cung
子宮腔 しきゅうくう
khoang tử cung
子宮頸 しきゅうけい
cổ tử cung