Các từ liên quan tới 宮古老木テレビ中継局
テレビ中継 テレビちゅうけい
sự phát sóng trên tivi
中継局 ちゅうけいきょく
đài tiếp âm
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
テレビ中継所 テレビちゅうけいじょ
TV relay station
テレビ局 テレビきょく てれびきょく
đài vô tuyến truyền hình.
古老 ころう
người già; người kỳ cựu; lão làng.
老木 ろうぼく
cây già; cây cổ thụ
国営テレビ局 こくえいテレビきょく こくえいてれびきょく
nhà ga truyền hình chạy trạng thái