国営テレビ局
こくえいテレビきょく こくえいてれびきょく
☆ Danh từ
Nhà ga truyền hình chạy trạng thái

国営テレビ局 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国営テレビ局
国営テレビ こくえいテレビ
truyền hình quốc gia
テレビ局 テレビきょく てれびきょく
đài vô tuyến truyền hình.
営林局 えいりんきょく
Cục quản lý lâm nghiệp địa phương
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
国営 こくえい
quốc doanh; nhà nước
国勢局 こくせいきょく
Văn phòng Thống kê Hoa Kỳ.
国税局 こくぜいきょく
Chi cục thuế quốc gia
国営化 こくえいか
sự quốc gia hoá, sự quốc hữu hoá, sự nhập quốc tịch; sự cho nhập quốc tịch