Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮古語
古語 こご
cổ ngữ; từ cổ; từ cũ; cách nói cổ
宮古蟇 みやこひきがえる ミヤコヒキガエル
Miyako toad (Bufo gargarizans miyakonis, a subspecies of the Asiatic toad endemic to the Ryukyu Islands)
古英語 こえいご
tiếng Anh cổ
古ノルド語 こノルドご
Old Norse
古典語 こてんご
từ cổ điển; ngôn ngữ cổ điển
古代語 こだいご
ngôn ngữ cổ xưa
蒙古語 もうこご こうむこご
tiếng Mông-cổ
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.