Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手づかみ てづかみ
nắm giữ, nắm bắt
大づかみ おおづかみ
đại khái
見づらい みづらい
khó nhìn, khó xem
にづみ
sự chất hàng (lên xe, tàu), hàng chở (trên xe, sự nạp đạn
みねづたい
along the ridges
身づくろい みづくろい
chính mình mặc quần áo; cá nhân chải chuốt
高値づかみ たかねづかみ
việc mua cổ phiếu khi giá cổ phiếu chạm mức giá cao
気づい きづい
Nhận thức, nhận ra