Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宮地 みやち みやじ
grounds of a Shinto shrine
地元 じもと
địa phương; trong vùng
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
地元産 じもとさん
sản phẩm địa phương
地元紙 じもとし
báo bản địa; tờ báo địa phương.