Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地元 じもと
địa phương; trong vùng
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
産地 さんち
nơi sản xuất
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
地産地消 ちさんちしょう
tự cung tự cấp
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.