Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮地嶽古墳
古墳 こふん
mộ cổ
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
宮地 みやち みやじ
grounds of a Shinto shrine
宮古蟇 みやこひきがえる ミヤコヒキガエル
Miyako toad (Bufo gargarizans miyakonis, a subspecies of the Asiatic toad endemic to the Ryukyu Islands)
富嶽 ふがく
(thay thế bổ nhiệm) mt. fuji
山嶽 さんごく
những núi
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.