Các từ liên quan tới 宮城県漁業協同組合
漁業協同組合 ぎょぎょうきょうどうくみあい
ban hợp tác ngư nghiệp
農業協同組合 のうぎょうきょうどうくみあい
Hợp tác xã nông nghiệp.
事業協同組合 じぎょうきょうどうくみあい
business cooperative, business cooperative association
漁業組合 ぎょぎょうくみあい
phường chài.
協同組合 きょうどうくみあい
hợp tác xã, sẵn sàng cộng tác, có tính chất cộng tác
同業組合 どうぎょうくみあい
hiệp hội thương mại; sự khéo léo; phường hội
宮城県 みやぎけん
Myagiken (một quận ở vùng đông bắc Nhật bản).
漁業協定 ぎょぎょうきょうてい
hiệp định về đánh bắt cá; hiệp định về ngành ngư nghiệp