漁業協定
ぎょぎょうきょうてい「NGƯ NGHIỆP HIỆP ĐỊNH」
☆ Danh từ
Hiệp định về đánh bắt cá; hiệp định về ngành ngư nghiệp

漁業協定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漁業協定
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
定置漁業 ていちぎょぎょう
cố định - mạng(lưới) câu cá
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
漁協 ぎょきょう
nghiệp đoàn cá, tổ chức quản lý liên quan đến cá
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
漁業協同組合 ぎょぎょうきょうどうくみあい
ban hợp tác ngư nghiệp