Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮城県農業大学校
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
農業大学 のうぎょうだいがく
đại học nông nghiệp.
宮城県 みやぎけん
Myagiken (một quận ở vùng đông bắc Nhật bản).
農学校 のうがっこう
trường nông nghiệp
農業高等学校 のうぎょうこうとうがっこう
trường phổ thông nông nghiệp
農業高校 のうぎょうこうこう
trường phổ thông nông nghiệp
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
大学校 だいがっこう
educational facilities established in affiliation with government agencies