Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮島大典
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
大典 たいてん
quốc lễ, đại lễ, nghi lễ quan trọng; luật quan trọng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
大宮人 おおみやびと
triều thần; quần thần.
宮大工 みやだいく
người tham gia xây dựng và sửa chữa đền chùa
大神宮 だいじんぐう
miếu thờ chính (vĩ đại) ở (tại) ise