Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宮崎県 みやざきけん
tỉnh Miyazaki (Nhật)
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
夫 おっと
chồng
宮 みや きゅう
đền thờ
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
崎崖 きがい
Độ dốc của ngọn núi.