Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮崎哲弥
宮崎県 みやざきけん
tỉnh Miyazaki (Nhật)
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
弥四 わたるよん
showman; lang băm; người giả mạo; kêu quang quác
弥陀 みだ
Phật A Di Đà
沙弥 しゃみ さみ さや
người tập sự tín đồ phật giáo
弥漫 びまん
sự toả khắp, sự lan tràn khắp, sự thâm nhập khắp