Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮崎県保育所一覧
宮崎県 みやざきけん
tỉnh Miyazaki (Nhật)
保育所 ほいくしょ ほいくじょ
nhà trẻ
認可保育所 にんかほいくしょ
trường mầm non được cấp phép
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
保育 ほいく
sự nuôi dạy (chăm sóc, bảo vệ và dạy dỗ)
長崎県 ながさきけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
認可外保育所 にんかがいほいくしょ
trường mầm non không được cấp phép