Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮川やすえ
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
宮仕え みやづかえ
dịch vụ sân
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
川越え かわごえ
vượt sông
堪えやすい たえやすい
dễ chịu.
sự trả miếng, sự trả đũa; sự vặn lại; sự đập lại, sự bắt bẻ lại, sự câi lại, sự đối đáp lại, lời vặn lại, lời đập lại, lời câi lại, lời đối đáp lại, trả miếng, trả đũa, vặn lại; đập lại, bắt bẻ lại, câi lại, đối đáp lại, bình cổ cong, chưng bằng bình cổ cong
すやすや すやすや
ngủ yên, ngủ ngon